Có 2 kết quả:

抽离 chōu lí ㄔㄡ ㄌㄧˊ抽離 chōu lí ㄔㄡ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove
(2) to step back from involvement
(3) to disengage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove
(2) to step back from involvement
(3) to disengage

Bình luận 0