Có 2 kết quả:
抽离 chōu lí ㄔㄡ ㄌㄧˊ • 抽離 chōu lí ㄔㄡ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove
(2) to step back from involvement
(3) to disengage
(2) to step back from involvement
(3) to disengage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove
(2) to step back from involvement
(3) to disengage
(2) to step back from involvement
(3) to disengage
Bình luận 0